“Từ khóa” găng tay cao su không chỉ được tìm kiếm rất nhiều với số lần “khủng” trên các trang mạng xã hội, google,… Nhưng có bao giờ bạn thử tìm hiểu một số thuật ngữ “găng tay cao su” bằng tiếng Anh không? Điều này giúp bạn đọc thông tin, tìm kiếm thông tin trên các bao bì hoặc thông tin trên các trang nước ngoài dễ dàng hơn.

Gang tay cao su Nam Long

Găng tay cao su tiếng Anh và một số từ liên quan

Rubber tree: Cây cao su

Rubber plantation: Đồn điền cao su

Synthetic rubber: Cao su tổng hợp

Glove: găng tay

Work gloves hay Protective gloves: găng tay lao động hay găng tay bảo hộ

Medical gloves: Găng tay y tế

Cut resistant gloves: Găng tay chống cắt

Insulated gloves: Găng tay cách điện

Household washing gloves: găng tay cao su rửa bát

Safety Gloves: găng tay bảo hộ lao động

 Nitrile gloves: găng tay cao su tổng hợp

Latex gloves: găng tay cao su thiên nhiên

Dishtowel: khăn lau bát đĩa

Oven mitt: găng tay chống nóng (để nấu nướng)

Chemical Resistant Gloves.: găng tay cao su chống axit

Powder free: Găng tay cao su không bột

powdered rubber gloves: găng tay cao su có bột

a pair of rubber gloves.:  một đôi găng tay cao su 

cleanroom gloves: Găng tay phòng sạch

electrical glove: Găng tay cách điện

Antistatic gloves: Găng tay chống tĩnh điện

Finger Cots: Bao ngón cao su y tế

Gang tay cao su Nam Long bang tieng Anh

Găng tay cao su và dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh

Knife: Dao

Cutting Board: Thớt

Can Opener: Đồ khui hộp
Measuring Cups: Cốc đong (Cốc đo lường)

Measuring Spoons: Thìa đong (Muỗng đo lường)

Mixing Bowls: Bát trộn

Colander: Cái chao
Vegetable Peeler: Cái nạo

Potato Masher: Đồ nghiền khoai tây
Whisk: Cây đánh trứng

Shears: Kéo

Strainer / sleve: Cái lọc / rây

Citrus Juicer: Máy vắt cam

Honing / Sharpening Ceramic Rod: Thanh mài dao

Knife Sharpener: Máy mài dao

Mortar & Pestle: Chày & cối
Plate: Cái đĩa

Spoon: Thìa

Fork: Nĩa / Dĩa

Chopsticks: Đôi đũa

Bowl: Cái bát 

Skillet / Saucepan: Xoong/ nồi nhỏ có cán

Pan: Chảo

Pot: Nồi

Cast Iron Skillet: Chảo gang

Grill Pan: Chảo nướng

Spatula: Xẻng nấu ăn 

Stirring Spoon: Thìa khuấy

Ladle: Cái muôi 

Trivet: Lót nồi (Bằng gỗ, tre)

Blender: Máy xay sinh tố

Coffee Maker: Máy pha cà phê

Toaster: Máy nướng bánh mỳ

Oven: Lò nướng

Rice Cooker: Nồi cơm điện

Electric Grill: Lò nướng điện

Microware: Lò vi sóng

Fryer: Nồi chiên không dầu

Electric Kettles: Ấm siêu tốc

Refrigerators: Tủ lạnh

Dishwashers; Máy rửa bát

Induction Hob: Bếp từ

Range Hood: Máy hút mùi

Food Storage Containers:  Hộp đựng thực phẩm

Aluminum Foil: Giấy nhôm

Parchment Paper: Giấy dầu

Towel: Khăn (lau bát đũa)

Sponges: Miếng bọt biển

Dish Rack: Giá để đĩa

Ice Cube Tray: Khay để đá

Trash Bag: Túi đựng rác

Trash Bin: Thùng rác

Xem thêm: Đeo găng tay cao su để tránh 6 hóa chất độc hại trong nhà bếp

Một số thành ngữ liên quan đến ăn uống

It’s no use crying over spilt milk: Cả câu ý muốn nói không nên tốn thời gian, công sức tiếc nuối những sai lầm cũ hoặc sự cố đã qua mà hiện tại không thể thay đổi được.

Walk on eggshells: Làm việc gì cũng cần phải cẩn thận, dè chừng, nhìn trước nhìn sau.

Take something with a pinch (grain) of salt:  câu này cũng được hiểu là việc nghi ngờ điều gì đó là không đáng tin, nói quá, thổi phồng lên so với sự thật

Food for thought: câu này có nghĩa là một ý kiến đáng được xem xét, dù không biết nó đúng hay sai.

Be a piece of cake: Ý nói một việc gì đó có thể hoàn thành dễ dàng. Bạn có thể hiểu nôm na là những việc làm dễ như ăn bánh.

Eat humble pie: thú nhận rằng bạn đã làm sai điều gì đó.

Eat a horse: nhằm ám chỉ việc ai đó đang trong trạng thái rất đói bụng.

Make a meal of it: Câu này được dùng khi bạn làm việc gì đó mà tốn thời gian công sức hơn mức cần thiết.

A second bite at the cherry: việc bé xé ra to

soup something up:  (informal) điều chỉnh, chỉnh sửa cái gì, chẳng hạn xe hơi hoặc máy vi tính, để nó trở nên mạnh hơn, thú vị hơn.

go/sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi (người Việt nói “như tôm tươi” còn người Anh thì “như bánh nóng hổi”

  • The book has only just been published and copies are already selling like hot cakes in both Britain and Americav (Sách vừa mới được xuất bản và nó đã bán chạy như tôm tưoi ở cả Anh và Mĩ)

spill the beans: (informal) tiết lộ bí mật.

There is a surprise party for Rose on Tuesday. Please don’t spill the beans (Có một bữa tiệc bất ngờ dành cho Rose vào ngày thứ 3. Đừng để lộ chuyện này nhé!)

use your noodle: (informal) suy nghĩ, dùng đầu óc (nghĩa bóng).

You can do better in math if you’ll just use your head (Bạn sẽ học giỏi toán hơn nếu bạn chịu khó dùng trí thông minh của mình)

(As) cool as a cucumber: Giữ được bình tĩnh, nhất là trong tình huống khó khăn

  • I thought I was afraid of flying, but I was as cool as a cucumber all the way to England. (Tôi nghĩ tôi sợ đi máy bay, nhưng tôi đã rất bình tĩnh trong suốt chuyến bay đến Anh).

Piece of cake: Cái gì đó dễ dàng

  • This exercise is a piece of cake (Bài tập này dễ ẹc)